quốc thù trong Tiếng Anh là gì?

quốc thù trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ quốc thù sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • quốc thù

    enemy of the nation, national vengeance

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • quốc thù

    enemy of the nation, national vengeance