quốc lễ trong Tiếng Anh là gì?
quốc lễ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ quốc lễ sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
quốc lễ
national festival
Từ điển Việt Anh - VNE.
quốc lễ
national festival
Từ liên quan
- quốc
- quốc an
- quốc ca
- quốc kế
- quốc kỳ
- quốc lễ
- quốc lộ
- quốc sĩ
- quốc sư
- quốc sử
- quốc sự
- quốc tế
- quốc tỉ
- quốc uy
- quốc xã
- quốc âm
- quốc ấn
- quốc bảo
- quốc cấm
- quốc cữu
- quốc dân
- quốc gia
- quốc hoa
- quốc hoạ
- quốc huy
- quốc hóa
- quốc họa
- quốc học
- quốc hồn
- quốc hội
- quốc khố
- quốc lập
- quốc mẫu
- quốc mật
- quốc ngữ
- quốc nạn
- quốc nội
- quốc phụ
- quốc sắc
- quốc thù
- quốc thư
- quốc thể
- quốc thổ
- quốc trụ
- quốc tuý
- quốc túy
- quốc tặc
- quốc văn
- quốc yến
- quốc biến