quốc tế trong Tiếng Anh là gì?
quốc tế trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ quốc tế sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
quốc tế
international
quan hệ quốc tế international relations
hải phận quốc tế international waters
(sử học) xem quốc tế cộng sản
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
quốc tế
danh từ; international
quan hệ quốc tế: internationl relations
Từ điển Việt Anh - VNE.
quốc tế
international
Từ liên quan
- quốc
- quốc an
- quốc ca
- quốc kế
- quốc kỳ
- quốc lễ
- quốc lộ
- quốc sĩ
- quốc sư
- quốc sử
- quốc sự
- quốc tế
- quốc tỉ
- quốc uy
- quốc xã
- quốc âm
- quốc ấn
- quốc bảo
- quốc cấm
- quốc cữu
- quốc dân
- quốc gia
- quốc hoa
- quốc hoạ
- quốc huy
- quốc hóa
- quốc họa
- quốc học
- quốc hồn
- quốc hội
- quốc khố
- quốc lập
- quốc mẫu
- quốc mật
- quốc ngữ
- quốc nạn
- quốc nội
- quốc phụ
- quốc sắc
- quốc thù
- quốc thư
- quốc thể
- quốc thổ
- quốc trụ
- quốc tuý
- quốc túy
- quốc tặc
- quốc văn
- quốc yến
- quốc biến