quốc cữu trong Tiếng Anh là gì?

quốc cữu trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ quốc cữu sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • quốc cữu

    emperor's brother-in-law

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • quốc cữu

    emperor’s brother-in-law