quốc hội trong Tiếng Anh là gì?
quốc hội trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ quốc hội sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
quốc hội
national assembly; parliament; legislature; duma (ở nga); knesset (ở ixraren); diet; congress (ở mỹ)
được bầu làm đại biểu quốc hội to be elected to the national assembly
quyền lập pháp được trao cho quốc hội (gồm 163 thành viên được bầu theo nhiệm kỳ năm năm) legislative power is vested in the national assembly (with 163 members eelected for a five-year term)
congressional; parliamentary
người ứng cử vào quốc hội parliamentary candidate
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
quốc hội
* noun
parliament; congress; national assembly
Từ điển Việt Anh - VNE.
quốc hội
parliament, congress, national assembly
Từ liên quan
- quốc
- quốc an
- quốc ca
- quốc kế
- quốc kỳ
- quốc lễ
- quốc lộ
- quốc sĩ
- quốc sư
- quốc sử
- quốc sự
- quốc tế
- quốc tỉ
- quốc uy
- quốc xã
- quốc âm
- quốc ấn
- quốc bảo
- quốc cấm
- quốc cữu
- quốc dân
- quốc gia
- quốc hoa
- quốc hoạ
- quốc huy
- quốc hóa
- quốc họa
- quốc học
- quốc hồn
- quốc hội
- quốc khố
- quốc lập
- quốc mẫu
- quốc mật
- quốc ngữ
- quốc nạn
- quốc nội
- quốc phụ
- quốc sắc
- quốc thù
- quốc thư
- quốc thể
- quốc thổ
- quốc trụ
- quốc tuý
- quốc túy
- quốc tặc
- quốc văn
- quốc yến
- quốc biến