quảng trường trong Tiếng Anh là gì?

quảng trường trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ quảng trường sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • quảng trường

    square

    quảng trường ba đình badinh square

    quảng trường đỏ red square

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • quảng trường

    * noun

    square

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • quảng trường

    square