quảng trường trong Tiếng Anh là gì?
quảng trường trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ quảng trường sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
quảng trường
square
quảng trường ba đình badinh square
quảng trường đỏ red square
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
quảng trường
* noun
square
Từ điển Việt Anh - VNE.
quảng trường
square
Từ liên quan
- quảng
- quảng bá
- quảng bác
- quảng cáo
- quảng hàn
- quảng hậu
- quảng trí
- quảng đại
- quảng đức
- quảng canh
- quảng giao
- quảng kiến
- quảng uyên
- quảng đông
- quảng khoát
- quảng lượng
- quảng trường
- quảng cáo bán
- quảng cáo cho
- quảng cáo láo
- quảng cáo rầm rộ
- quảng cáo đề cao
- quảng cáo phát tay
- quảng cáo rùm beng
- quảng đại quần chúng
- quảng trường quốc gia
- quảng cáo khuếch khoác
- quảng cáo trên bầu trời
- quảng cáo thổi phồng và lừa gạt
- quảng cáo cái gì một cách rùm beng