quảng giao trong Tiếng Anh là gì?

quảng giao trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ quảng giao sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • quảng giao

    (từ cũ) have a wide cricle of acquaintances, have a wide acquantance

    người quảng giao socialite

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • quảng giao

    (từ cũ) Have a wide cricle of acquaintances, have a wide acquantance

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • quảng giao

    have a wide circle of acquaintances