quảng đại trong Tiếng Anh là gì?
quảng đại trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ quảng đại sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
quảng đại
generous; magnanimous; large-hearted
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
quảng đại
* adj
large
tấm lòng quảng đại: to have a large heart. broad
quảng đại quần chúng: the board masses of the public
Từ điển Việt Anh - VNE.
quảng đại
generous, magnanimous, large-hearted
Từ liên quan
- quảng
- quảng bá
- quảng bác
- quảng cáo
- quảng hàn
- quảng hậu
- quảng trí
- quảng đại
- quảng đức
- quảng canh
- quảng giao
- quảng kiến
- quảng uyên
- quảng đông
- quảng khoát
- quảng lượng
- quảng trường
- quảng cáo bán
- quảng cáo cho
- quảng cáo láo
- quảng cáo rầm rộ
- quảng cáo đề cao
- quảng cáo phát tay
- quảng cáo rùm beng
- quảng đại quần chúng
- quảng trường quốc gia
- quảng cáo khuếch khoác
- quảng cáo trên bầu trời
- quảng cáo thổi phồng và lừa gạt
- quảng cáo cái gì một cách rùm beng