quảng đại trong Tiếng Anh là gì?

quảng đại trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ quảng đại sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • quảng đại

    generous; magnanimous; large-hearted

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • quảng đại

    * adj

    large

    tấm lòng quảng đại: to have a large heart. broad

    quảng đại quần chúng: the board masses of the public

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • quảng đại

    generous, magnanimous, large-hearted