quảng bá trong Tiếng Anh là gì?

quảng bá trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ quảng bá sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • quảng bá

    spread; broadcast; diffuse; popularize

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • quảng bá

    Spread; broadcast

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • quảng bá

    to spread out, broadcast, campaign (for)