quảng cáo trong Tiếng Anh là gì?

quảng cáo trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ quảng cáo sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • quảng cáo

    to publicize; to advertise; to promote

    tài liệu quảng cáo advertising/promotional material

    quảng cáo hàng trên ti vi to advertise one's goods on tv

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • quảng cáo

    * verb

    to advertise; to publicize

    quảng cáo hàng: to advertise one's goods

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • quảng cáo

    advertisement; to advertise, propagandize