quảng cáo trong Tiếng Anh là gì?
quảng cáo trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ quảng cáo sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
quảng cáo
to publicize; to advertise; to promote
tài liệu quảng cáo advertising/promotional material
quảng cáo hàng trên ti vi to advertise one's goods on tv
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
quảng cáo
* verb
to advertise; to publicize
quảng cáo hàng: to advertise one's goods
Từ điển Việt Anh - VNE.
quảng cáo
advertisement; to advertise, propagandize
Từ liên quan
- quảng
- quảng bá
- quảng bác
- quảng cáo
- quảng hàn
- quảng hậu
- quảng trí
- quảng đại
- quảng đức
- quảng canh
- quảng giao
- quảng kiến
- quảng uyên
- quảng đông
- quảng khoát
- quảng lượng
- quảng trường
- quảng cáo bán
- quảng cáo cho
- quảng cáo láo
- quảng cáo rầm rộ
- quảng cáo đề cao
- quảng cáo phát tay
- quảng cáo rùm beng
- quảng đại quần chúng
- quảng trường quốc gia
- quảng cáo khuếch khoác
- quảng cáo trên bầu trời
- quảng cáo thổi phồng và lừa gạt
- quảng cáo cái gì một cách rùm beng