pha trong Tiếng Anh là gì?
pha trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ pha sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
pha
phase; stage
điện ba pha three-phase electricity
headlight; headlamp; searchlight; to mix; to mingle
pha màu to mix colours
to make; to prepare
pha cà phê đá to make iced coffee
miscellaneous
làm pha nhiều việc to do miscellaneous work
(âm nhạc) fa; f
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
pha
* noun
phase, stage
điện ba pha: three phase electricity
* noun
head-light; head-lamp; searchlight
* verb
to mix; to mingle; to ađ
pha màu: to mix colours to make, to draw
pha cà phê: to make coffee
* adj
miscellaneons,
làm pha nhiều việc: to do miscellaneous work
Từ điển Việt Anh - VNE.
pha
(1) to make, prepare, brew (a beverage); (2) phase (electric)
Từ liên quan
- pha
- pha kế
- pha lê
- pha chè
- pha chế
- pha lẫn
- pha sau
- pha sữa
- pha trà
- pha trò
- pha tạp
- pha tối
- pha axit
- pha giữa
- pha nước
- pha phin
- pha phôi
- pha rượu
- pha thép
- pha thêm
- pha thịt
- pha trộn
- pha đinh
- pha giọng
- pha giống
- pha loãng
- pha phách
- pha rađiô
- pha thuốc
- pha tiếng
- pha trước
- pha cacbon
- pha cà phê
- pha trò hề
- pha lê dịch
- pha cho ngọt
- pha metanola
- pha nước trà
- pha trò nhạt
- pha ly cà phê
- pha lưu huỳnh
- pha nhiều màu
- pha thêm nước
- pha chế và cho
- pha lẫn cáu kỉnh
- pha rượu mạnh vào
- pha chế theo đơn thuốc
- pha nước vào pha vào rượu