pha chế trong Tiếng Anh là gì?

pha chế trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ pha chế sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • pha chế

    prepare medecines, make up

    pha chế theo đơn thuốc to make up a prescription

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • pha chế

    Prepare, make up

    Pha chế theo đơn thuốc: To make up a prescription

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • pha chế

    prepare, make up