pha giống trong Tiếng Anh là gì?

pha giống trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ pha giống sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • pha giống

    hybrid

    con vật pha giống a hybrid animal

    cross-breed

    sự pha giống cross-breeding

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • pha giống

    Hybrid

    Con vật pha giống: A hybrid animal

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • pha giống

    hybrid