pha giọng trong Tiếng Anh là gì?
pha giọng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ pha giọng sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
pha giọng
with an accent
nói tiếng anh có pha giọng speak english with an accent
Từ liên quan
- pha
- pha kế
- pha lê
- pha chè
- pha chế
- pha lẫn
- pha sau
- pha sữa
- pha trà
- pha trò
- pha tạp
- pha tối
- pha axit
- pha giữa
- pha nước
- pha phin
- pha phôi
- pha rượu
- pha thép
- pha thêm
- pha thịt
- pha trộn
- pha đinh
- pha giọng
- pha giống
- pha loãng
- pha phách
- pha rađiô
- pha thuốc
- pha tiếng
- pha trước
- pha cacbon
- pha cà phê
- pha trò hề
- pha lê dịch
- pha cho ngọt
- pha metanola
- pha nước trà
- pha trò nhạt
- pha ly cà phê
- pha lưu huỳnh
- pha nhiều màu
- pha thêm nước
- pha chế và cho
- pha lẫn cáu kỉnh
- pha rượu mạnh vào
- pha chế theo đơn thuốc
- pha nước vào pha vào rượu