phấn sáp trong Tiếng Anh là gì?

phấn sáp trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ phấn sáp sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • phấn sáp

    cũng như phấn son

    cosmetics, beauty preparations; (thông tục) make oneself up, make up, powder and rouge, cosmetics; wear make-up

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • phấn sáp

    Cosmetics, beauty preparations.

    (thông tục) make oneself up, make up

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • phấn sáp

    cosmetics, makeup; to make oneself up, put on make up