phấn đấu trong Tiếng Anh là gì?

phấn đấu trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ phấn đấu sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • phấn đấu

    * dtừ

    strive (with, against, for), contard, struggle, contend (with, against, for)

    phấn đấu để hoàn thiện strive for mastery

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • phấn đấu

    * verb

    to strive, to contard, to struggle

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • phấn đấu

    to strive, struggle