phấn đấu trong Tiếng Anh là gì?
phấn đấu trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ phấn đấu sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
phấn đấu
* dtừ
strive (with, against, for), contard, struggle, contend (with, against, for)
phấn đấu để hoàn thiện strive for mastery
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
phấn đấu
* verb
to strive, to contard, to struggle
Từ điển Việt Anh - VNE.
phấn đấu
to strive, struggle
Từ liên quan
- phấn
- phấn mỡ
- phấn nộ
- phấn bột
- phấn chí
- phấn côn
- phấn hoa
- phấn màu
- phấn ong
- phấn rôm
- phấn son
- phấn sáp
- phấn đấu
- phấn chấn
- phấn hồng
- phấn khởi
- phấn trần
- phấn hương
- phấn khích
- phấn trắng
- phấn may đồ
- phấn vẽ màu
- phấn bột gạo
- phấn thợ may
- phấn xoa tóc
- phấn chùi dao
- phấn khởi lên
- phấn khởi lại
- phấn thoa mặt
- phấn hoạt thạch
- phấn xoa sau khi rửa ráy