phấn khích trong Tiếng Anh là gì?

phấn khích trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ phấn khích sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • phấn khích

    give an incentive (to), stimulate the interest (of)

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • phấn khích

    excited, emboldened