phấn chấn trong Tiếng Anh là gì?

phấn chấn trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ phấn chấn sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • phấn chấn

    to feel cheerful, to be in high spirits; be animated, be inspired, be filled with enthusiasm, be more cheerful

    làm phấn chấn tinh thần (của) lift the spirit (of)

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • phấn chấn

    to feel cheerful, to be in high spirits

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • phấn chấn

    ardent, eager; enthusiasm