phấn hoạt thạch trong Tiếng Anh là gì?
phấn hoạt thạch trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ phấn hoạt thạch sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
phấn hoạt thạch
talcum powder
Từ liên quan
- phấn
- phấn mỡ
- phấn nộ
- phấn bột
- phấn chí
- phấn côn
- phấn hoa
- phấn màu
- phấn ong
- phấn rôm
- phấn son
- phấn sáp
- phấn đấu
- phấn chấn
- phấn hồng
- phấn khởi
- phấn trần
- phấn hương
- phấn khích
- phấn trắng
- phấn may đồ
- phấn vẽ màu
- phấn bột gạo
- phấn thợ may
- phấn xoa tóc
- phấn chùi dao
- phấn khởi lên
- phấn khởi lại
- phấn thoa mặt
- phấn hoạt thạch
- phấn xoa sau khi rửa ráy