phô trong Tiếng Anh là gì?

phô trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ phô sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • phô

    cũng như phô bày

    show off, display

    phô quần áo mới to show off one's new clothes

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • phô

    Show off

    Phô quần áo mới: To show off one's new clothes

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • phô

    to show, display