phô ra trong Tiếng Anh là gì?

phô ra trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ phô ra sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • phô ra

    * dtừ

    exposition, presentation

    * ngđtừ

    expose

    * thngữ

    to hold up

    * ttừ

    presentability, presentable