phô nô trong Tiếng Anh là gì?
phô nô trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ phô nô sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh - VNE.
phô nô
gramophone, phonograph
Từ liên quan
- phô
- phô nô
- phô ra
- phô bày
- phô mai
- phô tài
- phô diễn
- phô phang
- phô bày ra
- phô trương
- phô bày đùi vế
- phô trương ầm ĩ
- phô trương rầm rộ
- phô trương lòe loẹt
- phô bày ra rành rành
- phô trương lực lượng
- phô trương sự mộ đạo
- phô trương long trọng
- phô trương sang trọng
- phô trương thành tích
- phô một bên mạn tàu ra
- phô trương lòng mộ đạo
- phô trương lòng tin đạo