phô phang trong Tiếng Anh là gì?

phô phang trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ phô phang sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • phô phang

    boast, vaunt, praise oneself, show off, flash about

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • phô phang

    boast, vaunt, praise oneself, show off, flash about