phô bày trong Tiếng Anh là gì?

phô bày trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ phô bày sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • phô bày

    xem phô

    display, exhibit, show

    phô bày sự giàu có display one's wealth

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • phô bày

    Display, exhibit, show

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • phô bày

    to display, show off, exhibit