phô bày trong Tiếng Anh là gì?
phô bày trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ phô bày sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
phô bày
xem phô
display, exhibit, show
phô bày sự giàu có display one's wealth
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
phô bày
Display, exhibit, show
Từ điển Việt Anh - VNE.
phô bày
to display, show off, exhibit
Từ liên quan
- phô
- phô nô
- phô ra
- phô bày
- phô mai
- phô tài
- phô diễn
- phô phang
- phô bày ra
- phô trương
- phô bày đùi vế
- phô trương ầm ĩ
- phô trương rầm rộ
- phô trương lòe loẹt
- phô bày ra rành rành
- phô trương lực lượng
- phô trương sự mộ đạo
- phô trương long trọng
- phô trương sang trọng
- phô trương thành tích
- phô một bên mạn tàu ra
- phô trương lòng mộ đạo
- phô trương lòng tin đạo