phó thác trong Tiếng Anh là gì?

phó thác trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ phó thác sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • phó thác

    to entrust; to confide; to commend

    phó thác phần hồn cho chúa to commend one's soul to god; to commend oneself to god

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • phó thác

    * verb

    to trust,to entrust, to confide

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • phó thác

    to trust, entrust, confide