phó bí thư trong Tiếng Anh là gì?
phó bí thư trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ phó bí thư sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
phó bí thư
deputy secretary
phó bí thư tỉnh ủy deputy province committee secretary
Từ liên quan
- phó
- phó lý
- phó nề
- phó sứ
- phó ty
- phó từ
- phó về
- phó bản
- phó hội
- phó may
- phó mát
- phó mặc
- phó mộc
- phó ngữ
- phó rèn
- phó sản
- phó thự
- phó đội
- phó bảng
- phó khoa
- phó nhậm
- phó phẩm
- phó soái
- phó thác
- phó tổng
- phó đoàn
- phó kỹ sư
- phó phiếu
- phó phòng
- phó tướng
- phó vương
- phó bí thư
- phó nhượng
- phó thư ký
- phó trợ lý
- phó trợ tế
- phó đô đốc
- phó đại lý
- phó đại sứ
- phó đề đốc
- phó chỉ huy
- phó chủ bút
- phó giáo sư
- phó lãnh sự
- phó mặc cho
- phó quản lý
- phó tiến sĩ
- phó tư lệnh
- phó động từ
- phó ủy viên