phó mặc trong Tiếng Anh là gì?
phó mặc trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ phó mặc sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
phó mặc
to give somebody full powers to do something; to leave something to somebody's discretion; to give somebody a blank cheque
chớ phó mặc việc nhà cho mấy đứa bé one should not entrust the children with all household chores
chuyện gì cũng phó mặc cho may rủi to leave everything to chance
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
phó mặc
Entrust completely, give free hand to deal with
Chớ phó mặc việc nhà cho mấy đứa bé: One should not entrust completely the children with household chores
Từ điển Việt Anh - VNE.
phó mặc
entrust completely, give free hand to deal with
Từ liên quan
- phó
- phó lý
- phó nề
- phó sứ
- phó ty
- phó từ
- phó về
- phó bản
- phó hội
- phó may
- phó mát
- phó mặc
- phó mộc
- phó ngữ
- phó rèn
- phó sản
- phó thự
- phó đội
- phó bảng
- phó khoa
- phó nhậm
- phó phẩm
- phó soái
- phó thác
- phó tổng
- phó đoàn
- phó kỹ sư
- phó phiếu
- phó phòng
- phó tướng
- phó vương
- phó bí thư
- phó nhượng
- phó thư ký
- phó trợ lý
- phó trợ tế
- phó đô đốc
- phó đại lý
- phó đại sứ
- phó đề đốc
- phó chỉ huy
- phó chủ bút
- phó giáo sư
- phó lãnh sự
- phó mặc cho
- phó quản lý
- phó tiến sĩ
- phó tư lệnh
- phó động từ
- phó ủy viên