phó mát trong Tiếng Anh là gì?

phó mát trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ phó mát sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • phó mát

    (french fromage) cheese

    phó mát gầy cottage cheese

    nên bảo quản phó mát ở nhiệt độ 5 độ the cheese should be kept at a temperature of 5 degrees

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • phó mát

    * noun

    cheese

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • phó mát

    cheese