phó mát trong Tiếng Anh là gì?
phó mát trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ phó mát sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
phó mát
(french fromage) cheese
phó mát gầy cottage cheese
nên bảo quản phó mát ở nhiệt độ 5 độ the cheese should be kept at a temperature of 5 degrees
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
phó mát
* noun
cheese
Từ điển Việt Anh - VNE.
phó mát
cheese
Từ liên quan
- phó
- phó lý
- phó nề
- phó sứ
- phó ty
- phó từ
- phó về
- phó bản
- phó hội
- phó may
- phó mát
- phó mặc
- phó mộc
- phó ngữ
- phó rèn
- phó sản
- phó thự
- phó đội
- phó bảng
- phó khoa
- phó nhậm
- phó phẩm
- phó soái
- phó thác
- phó tổng
- phó đoàn
- phó kỹ sư
- phó phiếu
- phó phòng
- phó tướng
- phó vương
- phó bí thư
- phó nhượng
- phó thư ký
- phó trợ lý
- phó trợ tế
- phó đô đốc
- phó đại lý
- phó đại sứ
- phó đề đốc
- phó chỉ huy
- phó chủ bút
- phó giáo sư
- phó lãnh sự
- phó mặc cho
- phó quản lý
- phó tiến sĩ
- phó tư lệnh
- phó động từ
- phó ủy viên