phó bảng trong Tiếng Anh là gì?

phó bảng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ phó bảng sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • phó bảng

    (từ cũ) junior doctor; second best examinee, second roster

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • phó bảng

    (từ cũ) Junior doctor

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • phó bảng

    junior doctor, second best examinee