pháp trong Tiếng Anh là gì?

pháp trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ pháp sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • pháp

    france

    nhiều vùng bên pháp bị đức chiếm đóng thời đệ nhị thế chiến much of france was occupied by the germans in world war ii

    biển măngsơ cách biệt nước anh với nước pháp the channel separates england from france

    french

    tiếng pháp french language; french

    người nói tiếng pháp french-speaking person; francophone

    (phật giáo) dharma

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • pháp

    * noun

    France

    * adj

    French

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • pháp

    (1) law, rule, order; (2) France, French