pháp trong Tiếng Anh là gì?
pháp trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ pháp sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
pháp
france
nhiều vùng bên pháp bị đức chiếm đóng thời đệ nhị thế chiến much of france was occupied by the germans in world war ii
biển măngsơ cách biệt nước anh với nước pháp the channel separates england from france
french
tiếng pháp french language; french
người nói tiếng pháp french-speaking person; francophone
(phật giáo) dharma
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
pháp
* noun
France
* adj
French
Từ điển Việt Anh - VNE.
pháp
(1) law, rule, order; (2) France, French
Từ liên quan
- pháp
- pháp y
- pháp ý
- pháp lí
- pháp lý
- pháp lệ
- pháp sư
- pháp sự
- pháp vị
- pháp bảo
- pháp chế
- pháp cấm
- pháp gia
- pháp hóa
- pháp học
- pháp môn
- pháp ngữ
- pháp quy
- pháp thủ
- pháp trị
- pháp văn
- pháp đài
- pháp đàn
- pháp danh
- pháp gian
- pháp kiều
- pháp luật
- pháp lệnh
- pháp lịnh
- pháp nhân
- pháp quan
- pháp tăng
- pháp viện
- pháp điều
- pháp điển
- pháp đình
- pháp định
- pháp quyền
- pháp thuật
- pháp thuộc
- pháp tuyến
- pháp trường
- pháp hoán vị
- pháp luân công
- pháp chế xã hội chủ nghĩa