pháp bảo trong Tiếng Anh là gì?
pháp bảo trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ pháp bảo sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
pháp bảo
buddhist magic, buddhist miracle
dạy đưa pháp bảo sang hầu sư huynh (truyện kiều) she told me to bring you these two gifts
buddhist devotional article; effective means (of solving a problem); talisman, charm, amulet
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
pháp bảo
Buddhist magic
Buddhist devotional article
Effective means (of solving a problem)
Từ liên quan
- pháp
- pháp y
- pháp ý
- pháp lí
- pháp lý
- pháp lệ
- pháp sư
- pháp sự
- pháp vị
- pháp bảo
- pháp chế
- pháp cấm
- pháp gia
- pháp hóa
- pháp học
- pháp môn
- pháp ngữ
- pháp quy
- pháp thủ
- pháp trị
- pháp văn
- pháp đài
- pháp đàn
- pháp danh
- pháp gian
- pháp kiều
- pháp luật
- pháp lệnh
- pháp lịnh
- pháp nhân
- pháp quan
- pháp tăng
- pháp viện
- pháp điều
- pháp điển
- pháp đình
- pháp định
- pháp quyền
- pháp thuật
- pháp thuộc
- pháp tuyến
- pháp trường
- pháp hoán vị
- pháp luân công
- pháp chế xã hội chủ nghĩa