pháp luật trong Tiếng Anh là gì?
pháp luật trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ pháp luật sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
pháp luật
law
theo pháp luật hiện hành according to the law in force
mọi công dân đều bình đẳng trước pháp luật all citizens are equal before the law
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
pháp luật
danh từ. law
Từ điển Việt Anh - VNE.
pháp luật
law
Từ liên quan
- pháp
- pháp y
- pháp ý
- pháp lí
- pháp lý
- pháp lệ
- pháp sư
- pháp sự
- pháp vị
- pháp bảo
- pháp chế
- pháp cấm
- pháp gia
- pháp hóa
- pháp học
- pháp môn
- pháp ngữ
- pháp quy
- pháp thủ
- pháp trị
- pháp văn
- pháp đài
- pháp đàn
- pháp danh
- pháp gian
- pháp kiều
- pháp luật
- pháp lệnh
- pháp lịnh
- pháp nhân
- pháp quan
- pháp tăng
- pháp viện
- pháp điều
- pháp điển
- pháp đình
- pháp định
- pháp quyền
- pháp thuật
- pháp thuộc
- pháp tuyến
- pháp trường
- pháp hoán vị
- pháp luân công
- pháp chế xã hội chủ nghĩa