pháp chế xã hội chủ nghĩa trong Tiếng Anh là gì?
pháp chế xã hội chủ nghĩa trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ pháp chế xã hội chủ nghĩa sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
pháp chế xã hội chủ nghĩa
socialist legal system
Từ liên quan
- pháp
- pháp y
- pháp ý
- pháp lí
- pháp lý
- pháp lệ
- pháp sư
- pháp sự
- pháp vị
- pháp bảo
- pháp chế
- pháp cấm
- pháp gia
- pháp hóa
- pháp học
- pháp môn
- pháp ngữ
- pháp quy
- pháp thủ
- pháp trị
- pháp văn
- pháp đài
- pháp đàn
- pháp danh
- pháp gian
- pháp kiều
- pháp luật
- pháp lệnh
- pháp lịnh
- pháp nhân
- pháp quan
- pháp tăng
- pháp viện
- pháp điều
- pháp điển
- pháp đình
- pháp định
- pháp quyền
- pháp thuật
- pháp thuộc
- pháp tuyến
- pháp trường
- pháp hoán vị
- pháp luân công
- pháp chế xã hội chủ nghĩa