pháp lệnh trong Tiếng Anh là gì?
pháp lệnh trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ pháp lệnh sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
pháp lệnh
decree-law; ordinance
họ yêu cầu quốc hội khẩn trương thông qua các pháp lệnh chống tham nhũng, buôn lậu và chi tiêu lãng phí they asked that the national assembly promptly adopt ordinances against corruption, smuggling and wasteful spending
tính pháp lệnh the mandatory character
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
pháp lệnh
Law, state law
Từ điển Việt Anh - VNE.
pháp lệnh
law, rule, order
Từ liên quan
- pháp
- pháp y
- pháp ý
- pháp lí
- pháp lý
- pháp lệ
- pháp sư
- pháp sự
- pháp vị
- pháp bảo
- pháp chế
- pháp cấm
- pháp gia
- pháp hóa
- pháp học
- pháp môn
- pháp ngữ
- pháp quy
- pháp thủ
- pháp trị
- pháp văn
- pháp đài
- pháp đàn
- pháp danh
- pháp gian
- pháp kiều
- pháp luật
- pháp lệnh
- pháp lịnh
- pháp nhân
- pháp quan
- pháp tăng
- pháp viện
- pháp điều
- pháp điển
- pháp đình
- pháp định
- pháp quyền
- pháp thuật
- pháp thuộc
- pháp tuyến
- pháp trường
- pháp hoán vị
- pháp luân công
- pháp chế xã hội chủ nghĩa