nhìn trong Tiếng Anh là gì?

nhìn trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nhìn sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • nhìn

    to look at somebody/something; to peer at somebody/something; to cast/fasten one's eyes upon somebody/something; to eye; to regard

    anh nhìn cái gì đó? what are you looking at?

    nhìn xem có ai ở đó không! look and see if there's anyone there!

    to look after somebody/something; to take care of somebody/something; to see to somebody/something

    bận quá không nhìn đến con cái to be too busy to look after one's children

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • nhìn

    * verb

    to look (at)

    anh nhìn cái gì đó?: What are you looking at?

    nhìn lại: to look back

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • nhìn

    to look (at), see, regard, appear