nhìn thấu trong Tiếng Anh là gì?

nhìn thấu trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nhìn thấu sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • nhìn thấu

    to see through

    nhìn thấu tâm can ai to see through somebody

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • nhìn thấu

    seethrough

    Nhìn thấu tâm can ai: To see through somebody

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • nhìn thấu

    see-through