nhìn xuống trong Tiếng Anh là gì?
nhìn xuống trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nhìn xuống sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
nhìn xuống
to look down (at somebody/something); to lower one's eyes; to cast one's eyes down; to glance down
anh ta nhìn xuống sàn nhà he looked down at the floor
từ trên máy bay nhìn xuống, các cánh đồng chẳng khác nào một bàn cờ seen from the air, the fields looked like a chessboard
xem nhìn ra 1
Từ điển Việt Anh - VNE.
nhìn xuống
to look over, look down on
Từ liên quan
- nhìn
- nhìn hé
- nhìn kỹ
- nhìn ra
- nhìn xa
- nhìn kìa
- nhìn lui
- nhìn lên
- nhìn lại
- nhìn nhó
- nhìn nổi
- nhìn qua
- nhìn sau
- nhìn sát
- nhìn vào
- nhìn khắp
- nhìn mông
- nhìn ngắm
- nhìn nhau
- nhìn nhận
- nhìn theo
- nhìn thấu
- nhìn thấy
- nhìn trộm
- nhìn xoáy
- nhìn chung
- nhìn quanh
- nhìn ra xa
- nhìn thẳng
- nhìn trước
- nhìn tò mò
- nhìn xuống
- nhìn dò hỏi
- nhìn sự đời
- nhìn thoáng
- nhìn xa hơn
- nhìn để tìm
- nhìn giận dữ
- nhìn hau háu
- nhìn hầm hầm
- nhìn len lét
- nhìn lâu hơn
- nhìn lại sau
- nhìn như vậy
- nhìn qua loa
- nhìn sát vào
- nhìn sâu sắc
- nhìn sâu vào
- nhìn toàn bộ
- nhìn trô trố