nhìn xuống trong Tiếng Anh là gì?

nhìn xuống trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nhìn xuống sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • nhìn xuống

    to look down (at somebody/something); to lower one's eyes; to cast one's eyes down; to glance down

    anh ta nhìn xuống sàn nhà he looked down at the floor

    từ trên máy bay nhìn xuống, các cánh đồng chẳng khác nào một bàn cờ seen from the air, the fields looked like a chessboard

    xem nhìn ra 1

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • nhìn xuống

    to look over, look down on