nhìn trước trong Tiếng Anh là gì?

nhìn trước trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nhìn trước sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • nhìn trước

    * dtừ

    envisagement

    * ngđtừ

    envisage

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • nhìn trước

    to look ahead