nhìn nhó trong Tiếng Anh là gì?
nhìn nhó trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nhìn nhó sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
nhìn nhó
to look after...
ông ta chẳng nhìn nhó gì đến con cái cả he doesn't look after his children at all
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
nhìn nhó
Look after
Ông ta chẳng nhìn nhó gì đến con cái cả: He doesn't look after his children at all
Từ điển Việt Anh - VNE.
nhìn nhó
look after
Từ liên quan
- nhìn
- nhìn hé
- nhìn kỹ
- nhìn ra
- nhìn xa
- nhìn kìa
- nhìn lui
- nhìn lên
- nhìn lại
- nhìn nhó
- nhìn nổi
- nhìn qua
- nhìn sau
- nhìn sát
- nhìn vào
- nhìn khắp
- nhìn mông
- nhìn ngắm
- nhìn nhau
- nhìn nhận
- nhìn theo
- nhìn thấu
- nhìn thấy
- nhìn trộm
- nhìn xoáy
- nhìn chung
- nhìn quanh
- nhìn ra xa
- nhìn thẳng
- nhìn trước
- nhìn tò mò
- nhìn xuống
- nhìn dò hỏi
- nhìn sự đời
- nhìn thoáng
- nhìn xa hơn
- nhìn để tìm
- nhìn giận dữ
- nhìn hau háu
- nhìn hầm hầm
- nhìn len lét
- nhìn lâu hơn
- nhìn lại sau
- nhìn như vậy
- nhìn qua loa
- nhìn sát vào
- nhìn sâu sắc
- nhìn sâu vào
- nhìn toàn bộ
- nhìn trô trố