nhìn nhó trong Tiếng Anh là gì?

nhìn nhó trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nhìn nhó sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • nhìn nhó

    to look after...

    ông ta chẳng nhìn nhó gì đến con cái cả he doesn't look after his children at all

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • nhìn nhó

    Look after

    Ông ta chẳng nhìn nhó gì đến con cái cả: He doesn't look after his children at all

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • nhìn nhó

    look after