nhã trong Tiếng Anh là gì?

nhã trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nhã sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • nhã

    courteous

    thái độ nhã a courteous attitude

    elegant; decent, proper, becoming; seemly

    quần áo nhã elegant clothing

    bàn nghế nhã elegant furniture

    refined, elegant, graceful

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • nhã

    Courteous

    Thái độ nhã: A courteous attitude

    Elegant

    Quần áo nhã: Elegant clothing

    Bàn nghế nhã: Elegant furniture

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • nhã

    courteous