nhã giám trong Tiếng Anh là gì?
nhã giám trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nhã giám sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
nhã giám
(cũ) examine with benevolence; (arch) for your kind inspection
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
nhã giám
(cũ) Examine with benevolence
Từ điển Việt Anh - VNE.
nhã giám
examine with benevolence