nhã ý trong Tiếng Anh là gì?
nhã ý trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nhã ý sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
nhã ý
good intention; thoughtful idea, thoughtfulness, amiability
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
Nhã ý
thoughtful idea, thoughtfulness, amiability
Có nhã ý gửi hoa mừng sinh nhật: To be thoughful enough to send (someone) flowers for his brithday
Từ điển Việt Anh - VNE.
nhã ý
thoughtful idea, thoughtfulness, amiability