nhã lịch trong Tiếng Anh là gì?

nhã lịch trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nhã lịch sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • nhã lịch

    refined, cultured