nghĩa vụ quân sự trong Tiếng Anh là gì?
nghĩa vụ quân sự trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nghĩa vụ quân sự sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
nghĩa vụ quân sự
xem quân dịch
không đủ tiêu chuẩn đi nghĩa vụ quân sự unfit for military service
Từ điển Việt Anh - VNE.
nghĩa vụ quân sự
military obligations or duties, military service
Từ liên quan
- nghĩa
- nghĩa cử
- nghĩa là
- nghĩa lý
- nghĩa nữ
- nghĩa sĩ
- nghĩa tử
- nghĩa vụ
- nghĩa đệ
- nghĩa bộc
- nghĩa hẹp
- nghĩa khí
- nghĩa mẫu
- nghĩa phụ
- nghĩa xấu
- nghĩa đen
- nghĩa địa
- nghĩa binh
- nghĩa bóng
- nghĩa dũng
- nghĩa dụng
- nghĩa hiệp
- nghĩa liệt
- nghĩa nặng
- nghĩa quân
- nghĩa rộng
- nghĩa thục
- nghĩa tình
- nghĩa đúng
- nghĩa dưỡng
- nghĩa huynh
- nghĩa quyên
- nghĩa riêng
- nghĩa trang
- nghĩa suy ra
- nghĩa thương
- nghĩa mặt chữ
- nghĩa từ vựng
- nghĩa vua tôi
- nghĩa chật hẹp
- nghĩa hòa đoàn
- nghĩa vợ chồng
- nghĩa dũng binh
- nghĩa chính thức
- nghĩa vụ khế ước
- nghĩa vụ pháp lý
- nghĩa vụ quân sự
- nghĩa vụ bổn phận
- nghĩa vụ dân quân
- nghĩa địa nhà thờ