nghĩa dũng trong Tiếng Anh là gì?

nghĩa dũng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nghĩa dũng sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • nghĩa dũng

    loyal and courageous; voluntary, free will

    nghĩa dũng quân volunteer

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • nghĩa dũng

    loyal and courageous; voluntary, free will