nghĩa khí trong Tiếng Anh là gì?
nghĩa khí trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nghĩa khí sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
nghĩa khí
will to do good, disposition to do good (to the masses...)
người có nghĩa khí a person with a disposition to do good
noble feeling; nobility of mind
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
nghĩa khí
Will to do good, disposition to do good (to the masses...)
Người có nghĩa khí: A person with a disposition to do good
Từ điển Việt Anh - VNE.
nghĩa khí
sense of justice, will to do good, disposition to do good
Từ liên quan
- nghĩa
- nghĩa cử
- nghĩa là
- nghĩa lý
- nghĩa nữ
- nghĩa sĩ
- nghĩa tử
- nghĩa vụ
- nghĩa đệ
- nghĩa bộc
- nghĩa hẹp
- nghĩa khí
- nghĩa mẫu
- nghĩa phụ
- nghĩa xấu
- nghĩa đen
- nghĩa địa
- nghĩa binh
- nghĩa bóng
- nghĩa dũng
- nghĩa dụng
- nghĩa hiệp
- nghĩa liệt
- nghĩa nặng
- nghĩa quân
- nghĩa rộng
- nghĩa thục
- nghĩa tình
- nghĩa đúng
- nghĩa dưỡng
- nghĩa huynh
- nghĩa quyên
- nghĩa riêng
- nghĩa trang
- nghĩa suy ra
- nghĩa thương
- nghĩa mặt chữ
- nghĩa từ vựng
- nghĩa vua tôi
- nghĩa chật hẹp
- nghĩa hòa đoàn
- nghĩa vợ chồng
- nghĩa dũng binh
- nghĩa chính thức
- nghĩa vụ khế ước
- nghĩa vụ pháp lý
- nghĩa vụ quân sự
- nghĩa vụ bổn phận
- nghĩa vụ dân quân
- nghĩa địa nhà thờ