nghĩ tới trong Tiếng Anh là gì?
nghĩ tới trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nghĩ tới sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
nghĩ tới
xem nghĩ đến
điều đó cách đây 10 năm người ta chưa nghĩ tới that was unthinkable ten years ago
chúng tôi tìm được chiếc nhẫn ở một nơi mà chúng tôi không hề nghĩ tới we found the ring in the most unlikely place
Từ điển Việt Anh - VNE.
nghĩ tới
to think that, think about
Từ liên quan
- nghĩ
- nghĩ hè
- nghĩ là
- nghĩ ra
- nghĩ về
- nghĩ xa
- nghĩ bậy
- nghĩ cạn
- nghĩ lại
- nghĩ lầm
- nghĩ sai
- nghĩ sao
- nghĩ sâu
- nghĩ thế
- nghĩ tốt
- nghĩ tới
- nghĩ vậy
- nghĩ xấu
- nghĩ đến
- nghĩ bụng
- nghĩ chín
- nghĩ ngợi
- nghĩ rằng
- nghĩ thầm
- nghĩ trước
- nghĩ là làm
- nghĩ nát óc
- nghĩ vẩn vơ
- nghĩ vớ vẫn
- nghĩ đến đó
- nghĩ lan man
- nghĩ tủn mủn
- nghĩ không ra
- nghĩ miên man
- nghĩ trầm ngâm
- nghĩ sao nói vậy
- nghĩ đi nghĩ lại
- nghĩ tới nghĩ lui
- nghĩ ra một chuyện
- nghĩ đến một cái kế
- nghĩ ra một kế hoạch
- nghĩ ra một chuyện khác
- nghĩ thế nào nói thế ấy
- nghĩ một cách rất căng thẳng
- nghĩ kỹ trước khi có kế hoạch làm