nghĩ ngợi trong Tiếng Anh là gì?

nghĩ ngợi trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nghĩ ngợi sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • nghĩ ngợi

    ponder over, consider carefully, worry about, reflect (on, upon), muse (on, upon)

    thôi đừng nghĩ ngợi làm gì, việc đã xảy ra rồi không thể cứu vãn được don't worry about that thing any longer, what is done cannot be undone

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • nghĩ ngợi

    Ponder over, consider carefully, worry about

    Thôi đừng nghĩ ngợi làm gì, việc đã xảy ra rồi không thể cứu vãn được: Don't worry about that thing any longer, what is done cannot be undone

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • nghĩ ngợi

    to ponder over, consider carefully, worry about