nghĩ lại trong Tiếng Anh là gì?
nghĩ lại trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nghĩ lại sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
nghĩ lại
to think again
hãy nghĩ lại đi! ông ta giúp anh nhiều lắm mà! think again! he helped you very much!
to think back
xem suy nghĩ kỹ
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
nghĩ lại
Think better of (something), have second thoughts
Tôi đã nghĩ lại và quết định nhận trách nhiệm đó: I have had second thoughts, so I shall take on that responsibility; I have thought better of my refusal, I shall take on that responsibility
Từ điển Việt Anh - VNE.
nghĩ lại
to reconsider, rethink, have second thoughts, think back (on)
Từ liên quan
- nghĩ
- nghĩ hè
- nghĩ là
- nghĩ ra
- nghĩ về
- nghĩ xa
- nghĩ bậy
- nghĩ cạn
- nghĩ lại
- nghĩ lầm
- nghĩ sai
- nghĩ sao
- nghĩ sâu
- nghĩ thế
- nghĩ tốt
- nghĩ tới
- nghĩ vậy
- nghĩ xấu
- nghĩ đến
- nghĩ bụng
- nghĩ chín
- nghĩ ngợi
- nghĩ rằng
- nghĩ thầm
- nghĩ trước
- nghĩ là làm
- nghĩ nát óc
- nghĩ vẩn vơ
- nghĩ vớ vẫn
- nghĩ đến đó
- nghĩ lan man
- nghĩ tủn mủn
- nghĩ không ra
- nghĩ miên man
- nghĩ trầm ngâm
- nghĩ sao nói vậy
- nghĩ đi nghĩ lại
- nghĩ tới nghĩ lui
- nghĩ ra một chuyện
- nghĩ đến một cái kế
- nghĩ ra một kế hoạch
- nghĩ ra một chuyện khác
- nghĩ thế nào nói thế ấy
- nghĩ một cách rất căng thẳng
- nghĩ kỹ trước khi có kế hoạch làm