nghĩ ra trong Tiếng Anh là gì?
nghĩ ra trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nghĩ ra sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
nghĩ ra
to think of; to find out; to discover
nhưng bọn tớ không nghĩ ra được cách nào khác để giúp họ but we couldn't think of any other way to help them
tôi chẳng đoán được họ sẽ nghĩ ra chuyện gì mới nữa i cannot guess whatever they will think of next
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
nghĩ ra
Think out
Từ điển Việt Anh - VNE.
nghĩ ra
to think out, figure out
Từ liên quan
- nghĩ
- nghĩ hè
- nghĩ là
- nghĩ ra
- nghĩ về
- nghĩ xa
- nghĩ bậy
- nghĩ cạn
- nghĩ lại
- nghĩ lầm
- nghĩ sai
- nghĩ sao
- nghĩ sâu
- nghĩ thế
- nghĩ tốt
- nghĩ tới
- nghĩ vậy
- nghĩ xấu
- nghĩ đến
- nghĩ bụng
- nghĩ chín
- nghĩ ngợi
- nghĩ rằng
- nghĩ thầm
- nghĩ trước
- nghĩ là làm
- nghĩ nát óc
- nghĩ vẩn vơ
- nghĩ vớ vẫn
- nghĩ đến đó
- nghĩ lan man
- nghĩ tủn mủn
- nghĩ không ra
- nghĩ miên man
- nghĩ trầm ngâm
- nghĩ sao nói vậy
- nghĩ đi nghĩ lại
- nghĩ tới nghĩ lui
- nghĩ ra một chuyện
- nghĩ đến một cái kế
- nghĩ ra một kế hoạch
- nghĩ ra một chuyện khác
- nghĩ thế nào nói thế ấy
- nghĩ một cách rất căng thẳng
- nghĩ kỹ trước khi có kế hoạch làm